🌟 시시덕이다

Động từ  

1. 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 이야기하다.

1. CƯỜI CỢT, TÁN DÓC VÀ ĐÙA CỢT: Vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện một cách hơi ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시시덕이며 웃다.
    Laugh with a flirtation.
  • 아이들이 시시덕이다.
    Children are sissy-ducks.
  • 여럿이 시시덕이다.
    Many are ungrateful.
  • 옆 사람과 시시덕이다.
    Sisiduk with the person next to him.
  • 친구들과 시시덕이다.
    Sissy duck with friends.
  • 자꾸 시시덕이다.
    You keep flirting.
  • 형은 여자들과 시시덕이기만 할 뿐 진지한 구석이 없다.
    My brother is nothing but a flirtation with women.
  • 우리들은 선생님의 바지 지퍼가 열린 것을 보고 시시덕였다.
    We were flirtatious to see the teacher's zipper open.
  • 너희들은 지금 이 상황에서도 계속 시시덕이는구나!
    You guys are still flirting in this situation!
    얘가 자꾸 웃긴 이야기를 해서 그랬어요. 죄송합니다.
    It's because he keeps telling funny stories. i'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시덕이다 (시시더기다)

💕Start 시시덕이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255)