🌟 시시덕시시덕하다

Động từ  

1. 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.

1. CƯỜI CỢT, TÁN DÓC VÀ ĐÙA CỢT: Vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện liên tiếp một cách hơi ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시시덕시시덕하며 떠들다.
    Chatter with flirtation.
  • 학생들이 시시덕시시덕하다.
    The students are flirtatious.
  • 자기들끼리 시시덕시시덕하다.
    They flirt among themselves.
  • 짝꿍과 시시덕시시덕하다.
    Jjakkoong and flirtatious.
  • 친구와 시시덕시시덕하다.
    Flirt with a friend.
  • 우리는 선생님의 눈을 피해 만화책을 보면서 시시덕시시덕했다.
    We were flirtatious while reading comic books, avoiding the teacher's eyes.
  • 계속 시시덕시시덕하던 아이들이 나가자 도서관이 한결 조용해졌다.
    The library became quieter as the children who had been flirting with each other left.
  • 오랜만에 놀러가서 그런지 다들 굉장히 신이 나 보입니다.
    Everyone looks very excited because it's been a while since we've been there.
    그러게요. 아침부터 쉬지도 않고 시시덕시시덕하네요.
    Yeah. it's been a long time since the morning.
Từ đồng nghĩa 시시덕거리다: 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시덕시시덕하다 (시시덕씨시더카다)
📚 Từ phái sinh: 시시덕시시덕: 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하는 모양.

💕Start 시시덕시시덕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86)