Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑤군쑤군하다 (쑤군쑤군하다) 📚 Từ phái sinh: • 쑤군쑤군: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
쑤군쑤군하다
Start 쑤 쑤 End
Start
End
Start 군 군 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15)