🌟 쑤군쑤군하다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.

1. NÓI RÌ RẦM, XÌ XÀO, NÓI LAO XAO, THÌ THÀO: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쑤군쑤군하는 소문.
    A rumour that pours.
  • 학생들이 쑤군쑤군하다.
    The students pester.
  • 자기들끼리 쑤군쑤군하다.
    They pout among themselves.
  • 뒤에서 쑤군쑤군하다.
    Pout in the back.
  • 동네 사람들은 내가 취업도 안하고 집에서 논다고 쑤군쑤군했다.
    The townspeople complained that i didn't get a job and played at home.
  • 나는 친구들이 뒤에서 내 흉을 쑤군쑤군한다는 것을 알고 충격을 받았다
    I was shocked to learn that my friends were stabbing me in the back.
  • 그 집 아들이 잘난 척을 그렇게 하더니 시험에 떨어졌대요.
    Her son failed the test after being so snobbish.
    본인은 무척 속상할 텐데 이렇게 몰래 쑤군쑤군하는 건 좋지 않아요.
    You're going to be very upset, but it's not good to poke your nose like this.
Từ đồng nghĩa 쑤군거리다: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 쑤군대다: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
여린말 수군수군하다: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑤군쑤군하다 (쑤군쑤군하다)
📚 Từ phái sinh: 쑤군쑤군: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 쑤군쑤군하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15)