🌟 희끗거리다

Động từ  

1. 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다.

1. LỐM ĐỐM: Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈발이 희끗거리다.
    The snow glides.
  • 머리카락이 희끗거리다.
    The hair is gray.
  • 수염이 희끗거리다.
    The beard turns gray.
  • 흰머리가 희끗거리다.
    White hair gray.
  • 눈발이 희끗거리더니 금세 함박눈이 오기 시작했다.
    The snow glistened, and soon it began to snow.
  • 민준이는 젊은 나이에 벌써부터 흰머리가 희끗거린다.
    Minjun is young and already has gray hair.
  • 머리가 희끗거리는 걸 보니 자네도 많이 늙었군.
    Your hair's graying, so you're old too.
    자네도 머리가 다 하얗게 셌구먼, 뭘.
    Your hair was all white, you know.
Từ đồng nghĩa 희끗대다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.

2. 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.

2. THẤP THOÁNG, CHẬP CHỜN: Cái nào đó xuất hiện cứ trong chốc lát rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희끗거리는 사람.
    A person who glitters.
  • 희끗거리며 보이다.
    To be seen glisteningly.
  • 그림자가 희끗거리다.
    Shadows glisten.
  • 창에 희끗거리다.
    Glisten to the window.
  • 멀리 희끗거리다.
    Glittering away.
  • 저 멀리 항구가 희끗거리며 보였다.
    The harbor glistened in the distance.
  • 수면 위에 뭔가가 희끗거리는 것이 보였다.
    I saw something glistening on the surface of the water.
  • 창에 희끗거리는 게 뭔지 자세히 좀 보고 와 봐.
    Look closely at what's glimmering in the window.
    그냥 빛인 거 같은데.
    I think it's just light.
Từ đồng nghĩa 희끗대다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.
Từ đồng nghĩa 희끗희끗하다: 어떤 것이 자꾸 빠르게 잠깐잠깐 보이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희끗거리다 (히끋꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 희끗: 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양., 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이는 모양.

💕Start 희끗거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92)