🌟 희끗거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희끗거리다 (
히끋꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 희끗: 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양., 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이는 모양.
🌷 ㅎㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 희끗거리다
-
ㅎㄲㄱㄹㄷ (
힐끔거리다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
☆
Động từ
🌏 LEN LÉN: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén. -
ㅎㄲㄱㄹㄷ (
흘끗거리다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ liếc nhìn thoắt qua. -
ㅎㄲㄱㄹㄷ (
희끗거리다
)
: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다.
Động từ
🌏 LỐM ĐỐM: Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia. -
ㅎㄲㄱㄹㄷ (
힐끗거리다
)
: 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ liếc nhìn len lén. -
ㅎㄲㄱㄹㄷ (
화끈거리다
)
: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
Động từ
🌏 NÓNG BỪNG BỪNG: Do bắt nhiệt mà tự nhiên nóng lên hoặc xuất hiện cảm giác nóng. -
ㅎㄲㄱㄹㄷ (
흘끔거리다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC: Lén nhìn ngang một lần bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄲㄱㄹㄷ (
흘낏거리다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄲㄱㄹㄷ (
후끈거리다
)
: 열을 받아서 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
Động từ
🌏 NÓNG BỪNG, NÓNG PHỪNG PHỪNG: Dấy lên cảm giác nóng hoặc nóng lên vì bắt nhiệt.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92)