🌟 요런
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요런 (
) • 요런 (
)
🗣️ 요런 @ Giải nghĩa
- 요런대로 : 만족스럽지는 않지만 요런 정도로.
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 요런
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121)