🌟 요리요리

Phó từ  

1. 요쪽으로 요쪽으로.

1. NHƯ THẾ NÀY: Theo thế này thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요리요리 가다.
    Go cook.
  • 요리요리 내려가다.
    Cooking down.
  • 요리요리 모이다.
    Cooking gathering.
  • 요리요리 부르다.
    Call cooking.
  • 요리요리 오다.
    Cooking comes.
  • 위험하니까 내 뒤만 따라서 요리요리 내려오세요.
    It's dangerous, so just follow me and come down to cook.
  • 첫 번째 골목으로 해서 요리요리 들어가면 작은 가게가 보일 겁니다.
    If you go into the first alley and go into the cooking, you'll see a small store.
  • 엄마, 얼른 요리요리 와 보세요!
    Mom, hurry up and cook!
    요 녀석이 뭘 보여 주려고 엄마를 이렇게 불렀을까?
    What did this guy call his mom to show you?
큰말 이리이리: 이쪽으로 이쪽으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요리요리 (요리요리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)