🌟 저래서
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저래서 (
)
🗣️ 저래서 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 저래서
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273)