🌟 저래서

1. '저리하여서'가 줄어든 말.

1. VẬY NÊN, THẾ NÊN: Cách viết rút gọn của '저리하여서(cách sử dụng '저리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쟤가 저래서 어떻게 대학에 들어가겠다는 건지 모르겠다.
    I don't know how he's going to get into college like that.
  • 선수들 연습하는 게 저래서는 결코 시합에서 이길 수 없어 보인다.
    The players' practice never seems to win the game that way.
  • 지영이가 너무 운전을 천천히 하네.
    Jiyoung is driving too slowly.
    저래서 언제 집에 가겠니?
    When will he go home like that?
작은말 조래서: '조리하여서'가 줄어든 말., '조러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래서: '그리하여서'가 줄어든 말., '그러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이래서: '이리하여서'가 줄어든 말., '이러하여서'가 줄어든 말.

2. '저러하여서'가 줄어든 말.

2. VẬY NÊN, THẾ NÊN: Cách viết rút gọn của '저러하여서(cách sử dụng '저러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쟤는 하는 말이 저래서 도무지 신뢰가 안 간다.
    That's what he says, and i can't trust him.
  • 저 녀석은 행동이 저래서 친구를 사귀기가 힘들 것이다.
    That fellow's behavior will make it difficult to make friends.
  • 저 팀은 협동심이 전혀 안 보이네요.
    That team doesn't seem to be cooperating at all.
    저래서 시합을 나가면 항상 지고 오는군요.
    That's why you always lose the game.
작은말 조래서: '조리하여서'가 줄어든 말., '조러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래서: '그리하여서'가 줄어든 말., '그러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이래서: '이리하여서'가 줄어든 말., '이러하여서'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저래서 ()


🗣️ 저래서 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132)