🌟 저래서
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저래서 (
)
🗣️ 저래서 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 저래서
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132)