Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구불대다 (구불대다)
구불대다
Start 구 구 End
Start
End
Start 불 불 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7)