🌟 구불대다

Động từ  

1. 이리저리 여러 번 구부러지다.

1. VẶN VẸO, UỐN ÉO, XOẮN XÍT: Cong quẹo nhiều lần ở đây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구불대는 머리.
    A curving head.
  • 구불대는 모양.
    A winding shape.
  • 구불대며 가다.
    Walter along.
  • 머리카락이 구불대다.
    Hair curls.
  • 화단의 흙에서 지렁이가 구불대며 기어가는 모습이 보였다.
    Earthworms were seen crawling in the soil of the flower bed.
  • 바람이 불자 빨랫줄에 널어 놓은 빨래가 구불대면서 펄럭였다.
    When the wind blew, the laundry hung on the clothesline curled and fluttered.
  • 네가 말한 지수가 저쪽에 있는 머리 긴 여자야?
    Is jisoo the long-haired woman you're talking about over there.
    아니. 그 옆에 구불대는 파마 머리를 한 여자가 지수야.
    No. the woman with curly perm hair next to her is ji-soo.
Từ đồng nghĩa 구불거리다: 이리저리 여러 번 구부러지다.
Từ đồng nghĩa 구불구불하다: 이리저리 여러 번 구부러져 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구불대다 (구불대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7)