🌟 구불텅하다

Tính từ  

1. 심하지 않게 구부러져 있다.

1. CONG CONG, UỐN LƯỢN, QUANH CO: Cong quẹo không nhiều lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구불텅한 모양.
    A winding shape.
  • 구불텅한 산길.
    A winding mountain path.
  • 구불텅한 오솔길.
    A winding path.
  • 구불텅하게 꺾이다.
    Be beaten to a pulp.
  • 구불텅하게 이어지다.
    Continues in a winding way.
  • 구불텅한 오솔길을 따라서 한참 가다 보니 산속 작은 마을이 나타났다.
    A small village in the mountains appeared after a long walk along the winding path.
  • 사람들이 선 줄은 길게 이어져 저쪽 모서리에서 구불텅하게 꺾였다.
    The line from which people stood stretched long and curved at the corner over there.
센말 꼬불탕하다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구불텅하다 (구불텅하다) 구불텅한 (구불텅한) 구불텅하여 (구불텅하여) 구불텅해 (구불텅해) 구불텅하니 (구불텅하니) 구불텅합니다 (구불텅함니다)

💕Start 구불텅하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159)