🌟 구불텅하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구불텅하다 (
구불텅하다
) • 구불텅한 (구불텅한
) • 구불텅하여 (구불텅하여
) 구불텅해 (구불텅해
) • 구불텅하니 (구불텅하니
) • 구불텅합니다 (구불텅함니다
)
🌷 ㄱㅂㅌㅎㄷ: Initial sound 구불텅하다
-
ㄱㅂㅌㅎㄷ (
구불텅하다
)
: 심하지 않게 구부러져 있다.
Tính từ
🌏 CONG CONG, UỐN LƯỢN, QUANH CO: Cong quẹo không nhiều lắm.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159)