🌟 급정차하다 (急停車 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급정차하다 (
급쩡차하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급정차(急停車): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 세움.
🌷 ㄱㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 급정차하다
-
ㄱㅈㅊㅎㄷ (
급정차하다
)
: 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 세우다.
Động từ
🌏 DỪNG XE GẤP, PHANH GẤP: Xe ô tô hoặc tàu hoả dừng đột ngột. Hoặc đỗ đột ngột.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20)