🌟 기특히 (奇特 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기특히 (
기트키
)
🌷 ㄱㅌㅎ: Initial sound 기특히
-
ㄱㅌㅎ (
감탄형
)
: 감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG CẢM THÁN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách ‘이다’ thể hiện nghĩa cảm thán. -
ㄱㅌㅎ (
기특히
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70)