🌟 기특히 (奇特 히)

Phó từ  

1. 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게.

1. MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기특히 생각하다.
    Specially thinking.
  • 기특히 여기다.
    Especially here.
  • 왕은 효자를 기특히 생각해 큰 상을 내렸다.
    The king gave a great reward for the filial piety in particular.
  • 할아버지는 손녀의 예절 바른 행동을 기특히 여겼다.
    Grandfather regarded his granddaughter's good manners in particular.
  • 방금 아이들이 주변 가게들로 몰려다니던데 무슨 일이지?
    I just saw kids flocking to the shops around here. what's going on?
    성금을 모금한다기에 다들 기특히 여겨 기부금을 내고 있어요.
    Everyone is making donations in particular for raising donations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기특히 (기트키)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70)