🌟 기형화하다 (畸形化 하다)

Động từ  

1. 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. DỊ THƯỜNG HÓA, BẤT THƯỜNG HÓA, KHÁC THƯỜNG HÓA: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기형화한 구조.
    Deformed structure.
  • 기형화한 모습.
    Deformed figure.
  • 기형화한 생김새.
    Deformed look.
  • 생물체가 기형화하다.
    A creature deformed.
  • 신체 구조를 기형화하다.
    Deformed body structure.
  • 오염 물질이 수십 년 동안 생물체를 기형화했다.
    Pollutants deformed living things for decades.
  • 오염된 호수에서 잡힌 물고기는 심하게 기형화한 모습이었다.
    The fish caught in the polluted lake looked badly deformed.
  • 임신을 했을 때는 왜 함부로 약을 먹으면 안 되는 걸까?
    Why shouldn't i just take medication when i'm pregnant?
    약의 성분이 태아의 신체 구조를 기형화할 수도 있데.
    The ingredients of the drug may deform the fetal body structure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기형화하다 (기형화하다)
📚 Từ phái sinh: 기형화(畸形化): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 기형화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)