🌟 기형화하다 (畸形化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기형화하다 (
기형화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기형화(畸形化): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㄱㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 기형화하다
-
ㄱㅎㅎㅎㄷ (
과학화하다
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖추다. 또는 갖추게 하다.
Động từ
🌏 KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. Hoặc cho áp dụng như vậy. -
ㄱㅎㅎㅎㄷ (
기형화하다
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 DỊ THƯỜNG HÓA, BẤT THƯỜNG HÓA, KHÁC THƯỜNG HÓA: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.
• Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23)