🌟 길쭉이

Phó từ  

1. 조금 길게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길쭉이 늘어서다.
    Long laced.
  • 길쭉이 뻗다.
    Elongated.
  • 길쭉이 퍼지다.
    The elongation spreads.
  • 길쭉이 펴다.
    Spread long.
  • 목을 길쭉이 빼다.
    Long-necked.
  • 연못가에 서 있던 학은 목을 길쭉이 빼더니 사방을 경계했다.
    Standing by the pond's edge, the crane stretched out its neck and alerted everywhere.
  • 마을의 집들은 길을 따라 길쭉이 퍼져 있었다.
    The houses of the village were spread out along the road.
  • 승규네 가게가 어디 있지?
    Where's seung-gyu's shop?
    길쭉이 늘어선 가게들의 끝에 있다고 들었어.
    I heard it's at the end of a long line of shops.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길쭉이 (길쭈기)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365)