🌟 길쭉이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길쭉이 (
길쭈기
)
🌷 ㄱㅉㅇ: Initial sound 길쭉이
-
ㄱㅉㅇ (
길쭉이
)
: 조금 길게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁ DÀI, MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI DÀI, MỘT CÁCH HƠI DÀI: Một cách hơi dài.
• Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365)