🌟 길쭉이

Phó từ  

1. 조금 길게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길쭉이 늘어서다.
    Long laced.
  • 길쭉이 뻗다.
    Elongated.
  • 길쭉이 퍼지다.
    The elongation spreads.
  • 길쭉이 펴다.
    Spread long.
  • 목을 길쭉이 빼다.
    Long-necked.
  • 연못가에 서 있던 학은 목을 길쭉이 빼더니 사방을 경계했다.
    Standing by the pond's edge, the crane stretched out its neck and alerted everywhere.
  • 마을의 집들은 길을 따라 길쭉이 퍼져 있었다.
    The houses of the village were spread out along the road.
  • 승규네 가게가 어디 있지?
    Where's seung-gyu's shop?
    길쭉이 늘어선 가게들의 끝에 있다고 들었어.
    I heard it's at the end of a long line of shops.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길쭉이 (길쭈기)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)