🌟 까르륵거리다

Động từ  

1. 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.

1. CƯỜI KHANH KHÁCH: Chủ yếu trẻ em cười nhanh liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까르륵거리는 소녀들.
    The rumbling girls.
  • 까르륵거리는 웃음소리.
    The rumbling of laughter.
  • 까르륵거리며 웃다.
    Laughing loudly.
  • 까르륵거리며 즐거워하다.
    Carrrrrrrrrrrr merrily.
  • 아기가 까르륵거리다.
    The baby rumbles.
  • 아가씨들은 까르륵거리더니 청년들에게 눈웃음을 쳤다.
    The ladies rumbled and smiled at the young men.
  • 놀이공원에는 까르륵거리며 뛰어다니는 아이들이 가득했다.
    The amusement park was full of children running around screaming.
  • 민준아, 좀 얌전히 있어라. 너랑 동생이 까르륵거리며 돌아다니니 정신이 없구나.
    Min-joon, stay calm. it's so hectic that you and your brother are rumbling around.
    알겠어요, 할머니. 동생이 정말 웃긴 표정을 지어서 그랬어요.
    Okay, grandma. it was because my brother had a really funny face.
Từ đồng nghĩa 까르륵대다: 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다., 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다.

2. 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다.

2. KHÓC THẢM THIẾT: Đứa trẻ khóc liên tục một cách thảm thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까르륵거리는 소리.
    The rumbling sound.
  • 까르륵거리는 아기.
    A rattling baby.
  • 까르륵거리며 울다.
    Crying.
  • 심하게 까르륵거리다.
    Screech violently.
  • 엄마는 까르륵거리며 우는 아이를 달랬다.
    The mother calmed the crying child.
  • 아기는 열아 나서 고통스러운지 심하게 까르륵거렸다.
    The baby rumbled bitterly as if he was in pain with fever.
  • 유민이가 어디 아픈 거 같은데?
    Yoomin seems to be sick.
    그러게요. 자꾸 까르륵거리는데 달래도 계속 우네요.
    Yeah. it keeps rumbling, but it keeps crying even if i ask for it.
Từ đồng nghĩa 까르륵대다: 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다., 아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까르륵거리다 (까르륵꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 까르륵: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리., 아기가 몹시 자지러지게 우는 소리.

💕Start 까르륵거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)