🌟 조러하다

Tính từ  

1. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng, tính chất...giống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조러한 모양.
    A crude shape.
  • 조러한 상황.
    A crude situation.
  • 조러한 생각.
    A crude idea.
  • 조러한 이유.
    A crude reason.
  • 조러한 태도.
    A crude manner.
  • 성격이 조러하다.
    Characteristic.
  • 크기가 조러하다.
    Size is crude.
  • 승규는 조러한 재미있는 이야기를 친구들한테 자주 한다.
    Seung-gyu often tells his friends interesting stories.
  • 민준이는 키도 크고, 외모가 조러해서 인기가 많다.
    Minjun is popular because he is tall and has a rough appearance.
  • 엄마, 저 수박 좀 보세요. 진짜 크지요?
    Mom, look at that watermelon. it's really big, right?
    응. 엄마 어릴 때에는 조러한 크기는 상상도 못 했는데.
    Yeah. i didn't even think about the size when i was young.
큰말 저러하다: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.
준말 조렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.
Từ tham khảo 고러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
Từ tham khảo 요러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조러하다 (조러하다) 조러한 (조러한) 조러하여 (조러하여) 조러해 (조러해) 조러하니 (조러하니) 조러합니다 (조러함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)