🌟 조러하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조러하다 (
조러하다
) • 조러한 (조러한
) • 조러하여 (조러하여
) 조러해 (조러해
) • 조러하니 (조러하니
) • 조러합니다 (조러함니다
)
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조러하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)