🌟 조만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조만하다 (
조만하다
) • 조만한 (조만한
) • 조만하여 (조만하여
) 조만해 (조만해
) • 조만하니 (조만하니
) • 조만합니다 (조만함니다
)
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 조만하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88)