🌟 회칠 (灰漆)

Danh từ  

1. 석회를 바름.

1. SỰ QUÉT VÔI: Sự bôi vôi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천장 회칠.
    Ceiling plaster.
  • 회칠 작업.
    Painting work.
  • 회칠이 벗겨지다.
    The paint is peeled off.
  • 회칠을 시작하다.
    Begin painting.
  • 회칠을 하다.
    Paint.
  • 화가들은 회칠 작업이 끝나자 본격적으로 벽화를 그리기 시작했다.
    When the painting was finished, the painters began painting murals in earnest.
  • 오래된 건물 안에 들어가 보니 여기저기 회칠이 벗겨진 곳이 보였다.
    Entering the old building, i saw places where the paint had been peeled off.
  • 짓고 있는 집은 다 완성됐어요?
    Are you done building the house?
    아니요, 아직 완성되지 않았어요. 지금은 벽에 회칠을 하고 있어요.
    No, it's not finished yet. i'm painting the wall now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회칠 (회칠) 회칠 (훼칠)
📚 Từ phái sinh: 회칠하다(灰漆하다): 석회를 바르다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8)