🌟 회포 (懷抱)

Danh từ  

1. 마음속에 품은 생각이나 정.

1. TÂM TƯ, TÂM SỰ: Suy nghĩ hay tình cảm giữ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌓인 회포.
    A pile of rounds.
  • 울적한 회포.
    Disgusting repentance.
  • 회포를 나누다.
    Share a message.
  • 회포를 풀다.
    Unburden one's anger.
  • 회포에 잠기다.
    Be overcome with remorse.
  • 오랜만에 고향 친구를 만나 회포를 나누니 옛날 추억이 떠오른다.
    Meeting my hometown friend for the first time in a long time and sharing a grudge reminds me of old memories.
  • 우리는 카페에 앉아 그동안 쌓인 회포를 풀며 수다를 떠느라 시간 가는 줄 몰랐다.
    We lost track of time sitting in a cafe chatting away, unwinding our accumulated repentance.
  • 오늘 집에 늦게 들어오니?
    Are you coming home late today?
    네, 밤에 대학 동창들과 한잔하면서 회포를 풀기로 했어요.
    Yes, i'm going to have a drink with my college classmates at night to vent my anger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회포 (회포) 회포 (훼포)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273)