🌟 회장 (會場)

Danh từ  

1. 모임을 가지는 장소.

1. HỘI TRƯỜNG: Nơi có hội họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고희 회장.
    Chairman ko hee.
  • 기념회 회장.
    Chairman of the commemorative society.
  • 회장을 예약하다.
    Book a chairman.
  • 회장에 모이다.
    Gather in the hall.
  • 회장으로 가다.
    Go to the chair.
  • 우리는 세미나를 끝내고 축하연이 열리는 회장으로 갔다.
    We finished the seminar and went to the chairman where the celebration was held.
  • 회장에 들어가니 사람들이 벌써 파티를 즐기며 담소를 나누고 있었다.
    Entering the hall, people were already enjoying the party and chatting.
  • 피로연을 하는 회장은 어디죠?
    Where is the president of the reception?
    한 층 아래로 내려가시면 됩니다.
    Go down one floor.

2. 여럿이 모여 의논하는 장소.

2. HỘI TRƯỜNG: Nơi mọi người tụ họp và bàn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소규모 회장.
    A small chairman.
  • 회장을 둘러보다.
    Look around the hall.
  • 회장에 도착하다.
    Arrive at the chairman.
  • 회장에 들어가다.
    Enter the chairman.
  • 회장에서 의논하다.
    Discuss in the hall.
  • 이 대리는 회의 자료를 챙겨 회장에 들어갔다.
    Mr. lee took the meeting materials and entered the chairman's office.
  • 이곳 직원들은 정상 회의를 앞두고 회장 관리를 철저히 하고 있다.
    Employees here are thoroughly managing the chairman ahead of the summit.
  • 회장에서는 효과적인 발표와 논의를 위해 장비 점검이 한창이었다.
    Equipment checks were in full swing at the chairman for effective presentation and discussion.
  • 회의는 언제 시작하죠?
    When does the meeting begin?
    십 분 후에 시작할 테니 회장으로 가 계세요.
    I'll start in ten minutes, so go to the president.
Từ đồng nghĩa 회의장(會議場): 여럿이 모여 의논하는 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회장 (회ː장) 회장 (훼ː장)


🗣️ 회장 (會場) @ Giải nghĩa

🗣️ 회장 (會場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43)