🌟 쨍그랑대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑대다 (
쨍그랑대다
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
🌷 ㅉㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 쨍그랑대다
-
ㅉㄱㄹㄷㄷ (
쨍그랑대다
)
: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU LANH CANH, KÊU LÁCH CÁCH: Tiếng kêu khi thủy tinh hoặc sắt mỏng rơi hay chạm vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅉㄱㄹㄷㄷ (
쪼그라들다
)
: 쪼그라져서 작아지다.
Động từ
🌏 QUẮT QUEO, TEO TÓP: Co lại và trở nên nhỏ đi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91)