🌟 쨍그랑쨍그랑

Phó từ  

1. 얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.

1. MỘT CÁCH LANH CANH, MỘT CÁCH LÁCH CÁCH: Tiếng những cái như sắt hoặc thủy tinh mỏng liên tục rơi hoặc chạm vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쨍그랑쨍그랑 부딪치다.
    Crash.
  • 쨍그랑쨍그랑 부서지다.
    Crumble.
  • 쨍그랑쨍그랑 소리가 나다.
    There is a clink.
  • 쨍그랑쨍그랑 소리를 내다.
    Make a clink.
  • 쨍그랑쨍그랑 울리다.
    Clink, clink.
  • 열두 시가 되자 쨍그랑쨍그랑 종소리가 울려 퍼졌다.
    By twelve o'clock, the clink of bells rang out.
  • 유리잔은 바닥에 떨어지는 순간 쨍그랑쨍그랑 소리를 내며 부서졌다.
    As soon as the glass fell to the floor, it cracked with a crash.
  • 쨍그랑쨍그랑 소리 좀 내지 마.
    Don't make a clink.
    주머니에 있는 동전들이 서로 부딪쳐서 그래.
    It's because the coins in the pocket hit each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쨍그랑쨍그랑 (쨍그랑쨍그랑)
📚 Từ phái sinh: 쨍그랑쨍그랑하다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. …

💕Start 쨍그랑쨍그랑 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28)