🌟 쩔뚝이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝이다 (
쩔뚜기다
)
🌷 ㅉㄸㅇㄷ: Initial sound 쩔뚝이다
-
ㅉㄸㅇㄷ (
쩔뚝이다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hay bị thương nên mất trọng tâm và khập khiễng.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8)