🌟 쩔뚝쩔뚝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝쩔뚝 (
쩔뚝쩔뚝
)
📚 Từ phái sinh: • 쩔뚝쩔뚝하다: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
🌷 ㅉㄸㅉㄸ: Initial sound 쩔뚝쩔뚝
-
ㅉㄸㅉㄸ (
쩔뚝쩔뚝
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Hình ảnh một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.
• Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4)