Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵쪼르륵하다 (쪼르륵쪼르르카다) 📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵쪼르륵: 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리. 또는 그 모양.,…
쪼르륵쪼르르카다
Start 쪼 쪼 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 륵 륵 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70)