🌟 -으라디

1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 명령이나 요청이 무엇인지 물어볼 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi người khác đã ra lệnh hay yêu cầu gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다양한 음식 중에 무엇부터 먹으라디?
    Which of the various foods do you want me to eat first?
  • 오늘 행사에는 어떤 옷을 입으라디?
    What kind of clothes are you going to wear for today's event?
  • 학점 잘 받으려면 무슨 책을 읽으라디?
    What book do you want me to read to get good grades?
  • 뭘 잃어버렸길래 찾으라디?
    What did you lose to find?
    중요한 서류가 없다고 찾아보래.
    Look for any important documents.
Từ tham khảo -라디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현., (아주낮…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105)