🌟 -으라디

1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 명령이나 요청이 무엇인지 물어볼 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi người khác đã ra lệnh hay yêu cầu gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다양한 음식 중에 무엇부터 먹으라디?
    Which of the various foods do you want me to eat first?
  • 오늘 행사에는 어떤 옷을 입으라디?
    What kind of clothes are you going to wear for today's event?
  • 학점 잘 받으려면 무슨 책을 읽으라디?
    What book do you want me to read to get good grades?
  • 뭘 잃어버렸길래 찾으라디?
    What did you lose to find?
    중요한 서류가 없다고 찾아보래.
    Look for any important documents.
Từ tham khảo -라디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현., (아주낮…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10)