🌟 쫑긋대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑긋대다 (
쫑귿때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
🌷 ㅉㄱㄷㄷ: Initial sound 쫑긋대다
-
ㅉㄱㄷㄷ (
쫑긋대다
)
: 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG (TAI), DẨU (MÔI), NHƯỚNG (MÀY): Cứ dựng thẳng hoặc chìa nhọn ra những cái như tai hoặc môi. -
ㅉㄱㄷㄷ (
찡긋대다
)
: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)