🌟 들썽들썽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썽들썽 (
들썽들썽
)
📚 Từ phái sinh: • 들썽들썽하다: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
🌷 ㄷㅆㄷㅆ: Initial sound 들썽들썽
-
ㄷㅆㄷㅆ (
들썩들썩
)
: 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ: Hình ảnh đồ vật đa số to và nặng thường hay được nâng lên hạ xuống. -
ㄷㅆㄷㅆ (
들썽들썽
)
: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NÁO LOẠN, NHÁO NHÀO, LÁO NHÁO, XÁO ĐỘNG: Hình ảnh thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98)