🌟 도닥도닥

Phó từ  

1. 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.

1. (ĐẬP, GÕ...) BỒM BỘP, CỘC CỘC, BẠCH BẠCH, NHÈ NHẸ, KHE KHẼ: Tiếng gõ nhẹ liên tục lên vật thể. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도닥도닥 달래다.
    Patter away.
  • 도닥도닥 등을 두드리다.
    Tap on the back.
  • 도닥도닥 어깨를 두드리다.
    Patter on the shoulder.
  • 할머니는 옆에 와서 앉으라고 바닥을 도닥도닥 두드렸다.
    Grandmother patted the floor to come and sit next to her.
  • 지수는 잘했다며 아이의 엉덩이를 도닥도닥 두드려 주었다.
    Jisoo patted the child on the butt, saying he was good.
  • 승규가 서럽게 울고 있더라고.
    Seunggyu was crying sadly.
    옆에서 등이라도 도닥도닥 다독이며 위로해주지 그랬어.
    Why didn't you comfort her with a pat on the back?
센말 토닥토닥: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도닥도닥 (도닥또닥)
📚 Từ phái sinh: 도닥도닥하다: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42)