🌟 세탁하다 (洗濯 하다)

Động từ  

1. 더러운 옷 등을 빨다.

1. GIẶT, GIẶT GIŨ: Giặt áo quần bẩn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세탁한 옷.
    Washed clothes.
  • 바지를 세탁하다.
    Wash the pants.
  • 운동복을 세탁하다.
    Wash the sportswear.
  • 깨끗하게 세탁하다.
    Wash clean.
  • 세탁기로 세탁하다.
    Laundry by washing machine.
  • 손으로 세탁하다.
    Wash by hand.
  • 승규는 더러워진 운동복을 세탁했다.
    Seung-gyu washed his dirty sportswear.
  • 간장이 묻은 옷은 아무리 세탁해도 얼룩이 빠지지 않았다.
    No matter how much i washed the clothes with soy sauce, the stains did not come out.
  • 여보, 내 와이셔츠 빨았어?
    Honey, did you wash my shirt?
    네. 세탁하고 다림질도 해 뒀어요.
    Yeah. i washed it and ironed it.

2. 돈의 사용 내역이나 출처, 사람의 경력 등을 바꾸다.

2. RỬA TIỀN, TẨY SẠCH, GIŨ SẠCH: Thay đổi chi tiết sử dụng hay xuất xứ của đồng tiền, kinh nghiệm của con người...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경력을 세탁하다.
    Washing one's career.
  • 과거를 세탁하다.
    Washing the past.
  • 국적을 세탁하다.
    Laundry nationality.
  • 돈을 세탁하다.
    Laundry money.
  • 비자금을 세탁하다.
    Launches slush funds.
  • 새로 온 사원은 경력을 세탁한 사실이 드러나 쫓겨났다.
    The new employee was ousted after he was found to have laundered his career.
  • 불법적인 돈을 세탁해 주는 대가로 돈을 받은 일당들이 체포되었다.
    A group of people were arrested for receiving money in return for laundering illegal money.
  • 회사의 돈을 세탁해서 뇌물로 쓰다니 정말 너무하는군.
    It's too much to wash the company's money and use it as a bribe.
    돈세탁에 참여한 사람들이 모두 붙잡혔다더군.
    They say everyone involved in the money laundering was caught.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세탁하다 (세ː타카다)
📚 Từ phái sinh: 세탁: 더러운 옷 등을 빠는 일., 돈의 사용 내역이나 출처, 사람의 경력 등을 바꾸는 …

🗣️ 세탁하다 (洗濯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Du lịch (98)