🌟 단죄되다 (斷罪 되다)

Động từ  

1. 죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.

1. BỊ KẾT ÁN, BỊ KẾT TỘI: Hình phạt thích đáng được đưa ra đối với việc phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인이 단죄되다.
    The criminal is condemned.
  • 범죄자가 단죄되다.
    Criminals are condemned.
  • 전범자들이 단죄되다.
    The war criminals are condemned.
  • 죄인이 단죄되다.
    The sinner is condemned.
  • 엄벌로 단죄되다.
    Condemned with severe punishment.
  • 비리 공무원들이 모두 재판에서 무거운 형을 받으며 단죄되었다.
    All corrupt officials were punished with heavy sentences in the trial.
  • 정부는 흉악범들이 단죄될 수 있도록 공소 시효를 연장하기로 했다.
    The government has decided to extend the statute of limitations so that felons can be punished.
  • 그 살인인자에게 무기 징역이 선고될 거래.
    That murderer will be sentenced to life imprisonment.
    그래, 그렇게 큰 죄는 반드시 엄하게 단죄되어야지.
    Yeah, such a great sin must be punished severely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단죄되다 (단ː죄되다) 단죄되다 (단ː줴뒈다)
📚 Từ phái sinh: 단죄(斷罪): 죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌을 내림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7)