🌟 단출히

Phó từ  

1. 식구가 많지 않아서 살림의 규모가 작게.

1. MỘT CÁCH GIẢN TIỆN, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN, MỘT CÁCH GỌN NHẸ: Thành viên gia đình không nhiều nên quy mô sinh hoạt nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단출히 꾸리다.
    Simply pack.
  • 단출히 살다.
    Live simply.
  • 단출히 생활하다.
    Live simply.
  • 단출히 지내다.
    Stay simple.
  • 아들이 유학을 떠나자 살림이 한결 단출히 변하였다.
    When his son left to study abroad, his life was much simpler.
  • 아이가 태어나면서 단출히 지내던 집안 분위기가 바뀌었다.
    With the birth of the child, the atmosphere of the family that used to be simple changed.
  • 자녀들이 모두 결혼하고 나니 외롭지 않으세요?
    Aren't you lonely after all your children are married?
    외롭기는. 우리 부부만 단출히 사니까 조용하고 평화롭고 좋지.
    Lonesome. it's quiet, peaceful, and nice because only my husband and i live together.

2. 일이나 차림, 도구 등이 간편하게.

2. MỘT CÁCH BÌNH DỊ, MỘT CÁCH MỘC MẠC, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Công việc, ăn mặc hay dụng cụ... giản tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단출히 꾸리다.
    Simply pack.
  • 단출히 떠나다.
    Leave unceasingly.
  • 단출히 싸다.
    It's cheap.
  • 단출히 준비하다.
    Prepare plainly.
  • 단출히 차리다.
    Prepare a neat and tidy.
  • 아내는 김치찌개에 나물 한 가지로 단출히 상을 차렸다.
    My wife set the table simply with a piece of vegetables in kimchi stew with kimchi.
  • 우리는 티셔츠에 반바지 차림으로 단출히 입고 조깅을 나섰다.
    We went jogging in our t-shirts and shorts.
  • 여행을 가신다면서 왜 그렇게 짐이 없으세요?
    You said you were going on a trip, but why aren't you carrying anything?
    하루만 자고 오는 거라서 최대한 단출히 다녀오려고요.
    I'm only going to sleep for one night, so i'm going to be as simple as i can.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단출히 (단출히)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160)