🌟 단출히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단출히 (
단출히
)
🌷 ㄷㅊㅎ: Initial sound 단출히
-
ㄷㅊㅎ (
동창회
)
: 같은 학교를 졸업한 사람들의 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG MÔN, HỘI BẠN HỌC CÙNG TRƯỜNG: Hội của những người tốt nghiệp cùng trường. -
ㄷㅊㅎ (
독창회
)
: 한 사람이 노래하는 음악회.
Danh từ
🌏 BUỔI BIỂU DIỄN ĐƠN CA, BUỔI ĐỘC DIỄN: Buổi ca nhạc một người hát. -
ㄷㅊㅎ (
단출히
)
: 식구가 많지 않아서 살림의 규모가 작게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN, MỘT CÁCH GỌN NHẸ: Thành viên gia đình không nhiều nên quy mô sinh hoạt nhỏ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160)