🌟 대질하다 (對質 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대질하다 (
대ː질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대질(對質): 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하…
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 대질하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101)