🌟 대질하다 (對質 하다)

Động từ  

1. 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하게 하다.

1. ĐỐI CHẤT: Tòa án cho hai bên liên quan tới vụ kiện ngồi đối diện nhau tại một chỗ và trần thuật lại vụ việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대질하여 심문하다.
    Interrogate and interrogate.
  • 목격자와 대질하다.
    Confront a witness.
  • 증인과 대질하다.
    Confront a witness.
  • 범인은 증인과 대질하면서도 뻔뻔하게 거짓말을 했다.
    The criminal confronted the witness but shamelessly lied.
  • 검사 측은 피고의 거짓말을 밝히기 위해 목격자와 대질하도록 했다.
    The prosecutor had to confront the witness to reveal the defendant's lies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대질하다 (대ː질하다)
📚 Từ phái sinh: 대질(對質): 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101)