🌟 양대 (兩大)

Định từ  

1. 두 기둥을 삼을 만큼 큰 두 가지.

1. HAI (NƯỚC, ĐỘI, CÁI) LỚN: Hai cái lớn đến mức lấy làm hai cột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양대 강국.
    The two great powers.
  • 양대 계급.
    Two classes.
  • 양대 과제.
    Two major tasks.
  • 양대 산맥.
    The two mountain ranges.
  • 양대 세력.
    The two main forces.
  • 양대 진영.
    The two camps.
  • 지금 우리 회사에는 성장과 분배라는 양대 과제가 남아 있다.
    There are two major tasks left in our company: growth and distribution.
  • 축구계의 양대 강팀이 결승전에서 맞붙어서 사람들의 관심이 매우 뜨겁다.
    The two strong teams in the world of football face each other in the final, and people's attention is very much.
  • 한국에는 두 개의 큰 명절이 있다면서요?
    I heard there are two big holidays in korea.
    네, 설날과 추석이 양대 명절이에요.
    Yes, new year's day and chuseok are the two major holidays.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양대 (양ː대)

🗣️ 양대 (兩大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255)