Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양부모 (양ː부모)
양ː부모
Start 양 양 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 모 모 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138)