Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양분하다 (양ː분하다) 📚 Từ phái sinh: • 양분: 둘로 가르거나 나눔., 예전에, 서양에서 만든 분을 이르던 말. 청나라를 통하여 …
양ː분하다
Start 양 양 End
Start
End
Start 분 분 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43)