🌟 협의하다 (協議 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협의하다 (
혀븨하다
) • 협의하다 (혀비하다
) • 협의한 (혀븨한
혀비한
) • 협의하여 (혀븨하여
혀비하여
) 협의해 (혀븨해
혀비해
) • 협의하니 (혀븨하니
혀비하니
) • 협의합니다 (혀븨함니다
혀비함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 협의(協議): 여러 사람이 모여 서로 의논함.
🗣️ 협의하다 (協議 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시민이 협의하다. [시민 (市民)]
- 제작을 협의하다. [협약하다 (協約하다)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 협의하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)