🌟 협의하다 (協議 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 모여 의논하다.

1. THẢO LUẬN, BÀN BẠC: Nhiều người tập hợp và bàn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 협의한 내용.
    The contents of the agreement.
  • 계약을 협의하다.
    Consult contract.
  • 문제를 협의하다.
    Discuss a matter.
  • 조건을 협의하다.
    Negotiate terms.
  • 교수들과 협의하다.
    Consult with professors.
  • 상사와 협의하다.
    Consult with the boss.
  • 어렵게 협의하다.
    Hard to negotiate.
  • 김 대리는 이 문제에 대해 최 부장과 협의하였다.
    Assistant manager kim consulted with choi on this matter.
  • 나는 우리 차와 부딪힌 상대편 차량 운전자와 잘 협의하여 사고를 처리하였다.
    I dealt with the accident in good consultation with the driver of the other vehicle that hit our car.
  • 우리 회사와 노동자 대표는 파업을 중단하기로 협의했다.
    Our company and the representative of the workers agreed to stop the strike.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협의하다 (혀븨하다) 협의하다 (혀비하다) 협의한 (혀븨한혀비한) 협의하여 (혀븨하여혀비하여) 협의해 (혀븨해혀비해) 협의하니 (혀븨하니혀비하니) 협의합니다 (혀븨함니다혀비함니다)
📚 Từ phái sinh: 협의(協議): 여러 사람이 모여 서로 의논함.

🗣️ 협의하다 (協議 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)