📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
Start 여 여 End
Start
End
Start 자 자 End
Start 중 중 End
Start 학 학 End
Start 교 교 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86)