🌟 여자 중학교 (女子中學校)

1. 여자에게 중학교의 교과 과정을 가르치는 학교.

1. TRƯỜNG CẤP HAI NỮ SINH: Trường đào tạo các môn học của trường trung học cơ sở dành cho nữ giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여자 중학교를 나오다.
    Enter a girls' middle school.
  • 여자 중학교에 다니다.
    I go to girls' middle school.
  • 여자 중학교에 들어가다.
    Enter a girls' middle school.
  • 여자 중학교에 입학하다.
    Enter a girls' middle school.
  • 여자 중학교에서 가르치다.
    Teaching in a girls' middle school.
  • 여자 중학교에서 공부하다.
    Studying in a girls' middle school.
  • 교복을 보니 저 소녀들은 이 근처의 여자 중학교 학생들인 것 같다.
    Looking at the uniforms, those girls seem to be girls' middle school students around here.
  • 우리 초등학교의 여학생들은 대부분 근처의 여자 중학교에 입학하였다.
    Most of the girls in our elementary school were admitted to a nearby girls' middle school.
  • 너는 남녀 공학을 나왔니?
    Did you graduate from coeducational school?
    아니, 나는 여자 중학교를 나왔어.
    No, i graduated from girls' middle school.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 여자 중학교 (女子中學校) @ Giải nghĩa

💕Start 여자중학교 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86)