🌟 죄악시하다 (罪惡視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 죄악시하다 (
죄ː악씨하다
) • 죄악시하다 (줴ː악씨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 죄악시(罪惡視): 죄악으로 보거나 여김.
🌷 ㅈㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 죄악시하다
-
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
중요시하다
)
: 중요하게 여기다.
Động từ
🌏 XEM TRỌNG, COI TRỌNG: Xem là quan trọng. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
죄악시하다
)
: 죄악으로 보거나 여기다.
Động từ
🌏 NHÌN NHẬN NHƯ LÀ TỘI ÁC, QUAN NIỆM LÀ TỘI LỖI: Xem hoặc coi là tội ác. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
재인식하다
)
: 본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식하다.
Động từ
🌏 TÁI NHẬN THỨC: Sửa đổi nhận thức vốn có và nhận thức mới. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
자연사하다
)
: 늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TỰ NHIÊN: Chết một cách tự nhiên do già và sức yếu.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97)