🌟 좌지우지되다 (左之右之 되다)

Động từ  

1. 이리저리 남에게 휘둘리거나 다루어지다.

1. BỊ SAI KHIẾN: Bị người khác điều khiển hoặc lộng quyền thế này thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좌지우지되는 일.
    A matter of control.
  • 좌지우지되는 입장.
    The controlling position.
  • 경영자에게 좌지우지되다.
    Subjected to management.
  • 아버지에게 좌지우지되다.
    Subjected to father.
  • 할아버지의 뜻으로 좌지우지되다.
    Be dictated by one's grandfather's will.
  • 집안의 모든 일은 할아버지의 말에 좌지우지되었다.
    Everything in the house was governed by the words of his grandfather.
  • 나는 다른 사람들에게 좌지우지되지 않고 내 뜻대로 그 일을 처리했다.
    I did it my way without being left to others.
  • 그 회사의 경영은 회장의 뜻으로 좌지우지되고 있어요.
    The company's management is governed by the chairman's will.
    회장 혼자서 독단적으로 경영하는 건 좋지 않을 텐데요.
    I don't think it's a good idea for the chairman to run it on his own.
Từ đồng nghĩa 좌우되다(左右되다): 어떤 일에 영향이 주어져 지배되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌지우지되다 (좌ː지우지되다) 좌지우지되다 (좌ː지우지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 좌지우지(左之右之): 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다룸.

💕Start 좌지우지되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)