🌟 펄럭대다

Động từ  

1. 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. BAY PHẦN PHẬT, PHỪNG PHỪNG: Những cái như mảnh vải to và rộng đung đưa liên tiếp nhanh và mạnh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 펄럭대는 비닐.
    Fluttering vinyl.
  • 깃발이 펄럭대다.
    The flag flutters.
  • 촛불이 펄럭대다.
    Candles flutter.
  • 소매를 펄럭대다.
    Flap one's sleeves.
  • 치마를 펄럭대다.
    Flutter one's skirt.
  • 나는 기다리고 있는 친구를 위해 소매를 펄럭대며 약속 장소로 달려갔다.
    I rushed to the meeting place, flapping my sleeves for a friend waiting.
  • 촛불은 바람에 곧 꺼질 듯이 펄럭댔다.
    The candle fluttered like it was about to blow out in the wind.
  • 빨랫줄에 널어 놓은 빨래가 심하게 펄럭대는데 행여 날아가지 않을까?
    Wouldn't the laundry on the clothesline fly away when it's fluttering badly?
    빨래집게로 고정시켜 놓아서 괜찮아.
    It's all right, it's fixed with a clothespin.
Từ đồng nghĩa 펄럭거리다: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 …
Từ đồng nghĩa 펄럭이다: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하…
Từ đồng nghĩa 펄럭펄럭하다: 넓고 큰 천 등이 바람에 계속해서 빠르고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄럭대다 (펄럭때다) 펄럭대는 (펄럭때는) 펄럭대어 (펄럭때어) 펄럭대 (펄럭때) 펄럭대니 (펄럭때니) 펄럭댑니다 (펄럭땜니다)
📚 Từ phái sinh: 펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ 펄럭대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Hẹn (4)