🌟 들썩대다

Động từ  

1. 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. ĐỘNG ĐẬY, NHẤP NHÔ, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거울이 들썩대다.
    The mirror flutters.
  • 문짝이 들썩대다.
    Door flutters.
  • 액자가 들썩대다.
    The frame is agitated.
  • 이불을 들썩대다.
    Up and down the quilt.
  • 화분이 들썩대다.
    The pot flutters.
  • 동생이 이불을 들썩대서 나는 잠에서 깼다.
    My brother fluttered the bedclothes and i woke up.
  • 작은 지진으로 탁자 위의 꽃병이 살짝 들썩댔다.
    A small earthquake stirred the vase on the table slightly.
  • 바람이 엄청 심하게 부네요.
    It's very windy.
    네, 창문이 들썩댈 정도로 심한 강풍이에요.
    Yes, it's a strong wind that makes the windows flutter.
Từ đồng nghĩa 들썩거리다: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.…
Từ đồng nghĩa 들썩들썩하다: 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다…

3. 어깨나 엉덩이 등이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

3. NHỊP LÊN NHỊP XUỐNG: Vai hay mông thường hay được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상반신을 들썩대다.
    Up and down the upper body.
  • 어깨가 들썩대다.
    Shoulders move up and down.
  • 엉덩이가 들썩대다.
    Hips flutter.
  • 가슴을 들썩대다.
    Throbbing up and down.
  • 몸을 들썩대다.
    Up and down.
  • 유민이는 억울해서 어깨가 들썩댈 만큼 심하게 울었다.
    Yu-min cried so hard that his shoulders were up and down that it was unfair.
  • 아이들은 몸을 들썩대며 창밖의 상황을 보려고 안간힘을 썼다.
    The children fluttered up and down and struggled to see the situation outside the window.
  • 뭘 그렇게 어깨를 들썩대 가며 웃고 있어?
    Why are you smiling so high up and down?
    텔레비전에서 엄청 웃긴 장면이 나왔거든.
    There was a really funny scene on tv.
Từ đồng nghĩa 들썩거리다: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.…
Từ đồng nghĩa 들썩들썩하다: 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다…

2. 마음이 자꾸 들뜨고 흥분해서 움직이다. 또는 그렇게 하다.

2. BỒN CHỒN, XỐN XANG, XAO XUYẾN: Lòng thường hay xao động vì hưng phấn và bồi hồi. Hoặc làm cho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들썩대는 상태.
    A state of agitation.
  • 기분이 들썩대다.
    Be in high spirits.
  • 마음이 들썩대다.
    My heart is agitated.
  • 가슴을 들썩대다.
    Throbbing up and down.
  • 마음을 들썩대다.
    Up and down.
  • 가수의 열정적인 공연에 내 가슴이 들썩댔다.
    My heart fluttered with the singer's passionate performance.
  • 나는 들썩대는 마음을 가라앉히기 위해 심호흡을 했다.
    I took a deep breath to calm my agitated mind.
  • 자네도 드디어 아기 아빠가 되는구먼.
    You're finally becoming a father.
    네, 마음이 들썩대서 아무 일도 손에 안 잡혀요.
    Yeah, i'm so excited that i can't get ahold of anything.
Từ đồng nghĩa 들썩거리다: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.…
Từ đồng nghĩa 들썩들썩하다: 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다…

4. 시끄럽고 급하게 서둘러 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.

4. NÁO LOẠN NHỐN NHÁO, LÀM NÁO LOẠN: Thường hay vội vàng di chuyển một cách ồn ào và gấp gáp. Hoặc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교실이 들썩대다.
    The classroom is agitated.
  • 나라가 들썩대다.
    The country is agitated.
  • 집안이 들썩대다.
    The house is agitated.
  • 분위기로 들썩대다.
    Stir up the atmosphere.
  • 함성으로 들썩대다.
    To be excited by a roar.
  • 그가 새로운 책을 낼 때마다 세상은 들썩댔다.
    Every time he published a new book, the world was agitated.
  • 그해 오 월은 온 나라가 벌집을 들쑤셔 놓은 것처럼 들썩댔다.
    In that year the whole country was agitated as if the hive had been dug up.
  • 왜 이렇게 교실 분위기가 들썩대?
    Why is the classroom atmosphere so exciting?
    내일 놀이공원으로 소풍을 가거든요.
    I'm going on a picnic to the amusement park tomorrow.
Từ đồng nghĩa 들썩거리다: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.…
Từ đồng nghĩa 들썩들썩하다: 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들썩대다 (들썩때다) 들썩대는 (들썩때는) 들썩대어 (들썩때어) 들썩대 (들썩때) 들썩대니 (들썩때니) 들썩댑니다 (들썩땜니다)
📚 Từ phái sinh: 들썩: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양., 어깨나 엉덩이 등이 위로 한 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Chào hỏi (17)