🌟 들썩대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썩대다 (
들썩때다
) • 들썩대는 (들썩때는
) • 들썩대어 (들썩때어
) 들썩대 (들썩때
) • 들썩대니 (들썩때니
) • 들썩댑니다 (들썩땜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 들썩: 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양., 어깨나 엉덩이 등이 위로 한 …
🌷 ㄷㅆㄷㄷ: Initial sound 들썩대다
-
ㄷㅆㄷㄷ (
달싹대다
)
: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên. -
ㄷㅆㄷㄷ (
들썩대다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHẤP NHÔ, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㄷㄷ (
들썽대다
)
: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17)