Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔뜨끔하다 (뜨끔뜨끔하다) 📚 Từ phái sinh: • 뜨끔뜨끔: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌., 마음에 찔리는 것이 …
뜨끔뜨끔하다
Start 뜨 뜨 End
Start
End
Start 끔 끔 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)