🌟 꽁무니를 사리다

1. 슬그머니 피하려 하다.

1. BÁM THEO ĐUÔI: Chạy theo sau người nào vì có điều mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 친구들이 노래를 시키자 꽁무니를 사렸다.
    When his friends made him sing, seung-gyu kept his head down.

💕Start 꽁무니를사리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67)