🌟 달착지근하다

Tính từ  

1. 달콤한 맛이 있다.

1. NGỌT, NGÒN NGỌT: Có vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달착지근한 꿀.
    Sweet and warm honey.
  • 달착지근한 맛.
    Sweet taste.
  • 떡볶이가 달착지근하다.
    Tteokbokki is sweet.
  • 소스가 달착지근하다.
    The sauce is sweet.
  • 음식이 달착지근하다.
    The food is sweet.
  • 구운 떡을 꿀에 찍어 먹으면 달착지근해서 더 맛있다.
    Baked rice cake tastes better with honey because it's sweet.
  • 나는 커피에 설탕을 타서 약간 달착지근하게 먹는 것을 좋아한다.
    I like my coffee sweetened with sugar and eaten a little sweet.
  • 군고구마 맛이 어때?
    How does the roasted sweet potato taste?
    속이 노란 게 아주 달착지근해.
    The yellow inside is very sweet.
여린말 달짝지근하다: 약간 달콤한 맛이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달착지근하다 (달착찌근하다) 달착지근한 (달착찌근한) 달착지근하여 (달착찌근하여) 달착지근해 (달착찌근해) 달착지근하니 (달착찌근하니) 달착지근합니다 (달착찌근함니다)

💕Start 달착지근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Gọi món (132) Thể thao (88)