Tính từ
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달착지근하다 (달착찌근하다) • 달착지근한 (달착찌근한) • 달착지근하여 (달착찌근하여) 달착지근해 (달착찌근해) • 달착지근하니 (달착찌근하니) • 달착지근합니다 (달착찌근함니다)
달착찌근하다
달착찌근한
달착찌근하여
달착찌근해
달착찌근하니
달착찌근함니다
Start 달 달 End
Start
End
Start 착 착 End
Start 지 지 End
Start 근 근 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Thể thao (88)