🌟 따따부따하다

Động từ  

1. 무슨 일에 괜히 참견하여 시끄럽게 떠들며 무뚝뚝한 말씨로 따지다.

1. CÃI CỌ HẰN HỌC, CÃI CHÀY CÃI CỐI: Gây nhặng xị và đôi co bằng lời lẽ cộc lốc do tham kiến vào việc gì đó một cách vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따따부따할 일.
    Tada-tak-tak-tak-tak.
  • 따따부따하며 나서다.
    Come forward with a thud.
  • 따따부따하며 싸우다.
    Fight hard.
  • 외교 문제는 우리끼리 따따부따한다고 해결될 일이 아니다.
    The diplomatic problem cannot be solved by our own bickering.
  • 친구들이 옆에서 따따부따해 봤자 그는 들은 척도 하지 않았다.
    He didn't pretend to be listening when his friends were next to him.
  • 두 사람은 서로 자기가 교통사고의 피해자라며 따따부따했다.
    The two patted each other saying they were victims of a car accident.
  • 어딜 가려고? 하던 얘기는 마저 끝내야지.
    Where are you going? i'll finish what i'm talking about.
    오늘은 그만하자. 이런 사소한 일로 너랑 따따부따하기 싫어.
    That's enough for today. i don't want to fuck with you over such a trivial matter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따따부따하다 (따따부따하다)
📚 Từ phái sinh: 따따부따: 무슨 일에 괜히 참견하여 시끄럽게 떠들며 무뚝뚝한 말씨로 따지는 소리. 또는 …

💕Start 따따부따하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78)