Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따사로이 (따사로이) 📚 Từ phái sinh: • 따사롭다: 따뜻한 기운이 조금 있다., 마음이 다정하다.
따사로이
Start 따 따 End
Start
End
Start 사 사 End
Start 로 로 End
Start 이 이 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204)