🌟 따사로이

Phó từ  

1. 따뜻한 기운이 조금 있게.

1. ẤM ÁP: Có chút không khí ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따사로이 감돌다.
    Be wrapped in warm water.
  • 따사로이 감싸다.
    Cover warmly.
  • 따사로이 내리쬐다.
    Warm with warm water.
  • 따사로이 들어오다.
    Come in warm.
  • 따사로이 비추다.
    Light it up.
  • 따사로이 비추는 햇볕에 눈이 녹기 시작했다.
    The snow began to melt in the warm sunshine.
  • 나는 주말이면 따사로이 내리쬐는 아침 햇살에 잠에서 깬다.
    On weekends i wake up in the warm morning sun.
  • 거실의 창이 커서 아주 좋네요.
    Nice window in the living room.
    네. 해가 따사로이 잘 들어서 집 안이 포근해요.
    Yeah. the sun is warm inside the house because it's warm.

2. 마음이 다정하게.

2. ẤM ÁP, TÌNH CẢM: Tấm lòng giàu tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따사로이 대하다.
    Treat warmly.
  • 따사로이 마주하다.
    Face each other warmly.
  • 따사로이 말하다.
    Speak warmly.
  • 따사로이 맞다.
    That's right.
  • 따사로이 인사하다.
    Greet warmly.
  • 우리 선생님께서는 언제나 따사로이 아이들을 대하신다.
    My teacher always treats the children of tasaro.
  • 어머니는 먼 곳에서 내려온 자식들을 따사로이 맞으며 반기셨다.
    Mother welcomed her children from afar with a warm welcome.
  • 따사로이 대답해 줄 수는 없어?
    Can you give me a warm answer?
    그럼 네가 먼저 나한테 다정하게 대해 봐.
    Then you should be nice to me first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따사로이 (따사로이)
📚 Từ phái sinh: 따사롭다: 따뜻한 기운이 조금 있다., 마음이 다정하다.

🗣️ 따사로이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204)