🌟 떠안기다

Động từ  

1. 남에게 일이나 책임 등을 모두 맡게 하다.

1. PHÓ THÁC, ỦY THÁC: Làm cho người khác đảm nhận mọi công việc hoặc trách nhiệm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부담을 떠안기다.
    Shoulder the burden.
  • 비용을 떠안기다.
    Shoulder the expense.
  • 빚을 떠안기다.
    Take over the debt.
  • 일을 떠안기다.
    Take the job.
  • 직책을 떠안기다.
    Take over one's responsibility.
  • 책임을 떠안기다.
    Take responsibility.
  • 가족에게 떠안기다.
    To be carried over to the family.
  • 친구에게 떠안기다.
    Hand over to a friend.
  • 아버지께서는 엄청난 빚을 가족들에게 떠안긴 채 세상을 떠나셨다.
    My father passed away with a huge debt to his family.
  • 과장님은 내가 직원들 중 가장 믿을 만하다며 중요한 일들을 떠안기셨다.
    The chief took on important things, saying that i was the most reliable of my staff.
  • 올해도 당신이 동창회 회장을 맡기로 했다고요?
    You're going to be the head of the reunion this year?
    동창들이 나에게 회장 직을 떠안겨서 어쩔 수가 없었어.
    I couldn't help it because my classmates gave me the chairmanship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠안기다 (떠안기다) 떠안기어 (떠안기어떠안기여) 떠안기니 ()
📚 Từ phái sinh: 떠안다: 일이나 책임 등을 모두 맡다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101)