🌟 떠안기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠안기다 (
떠안기다
) • 떠안기어 (떠안기어
떠안기여
) • 떠안기니 ()
📚 Từ phái sinh: • 떠안다: 일이나 책임 등을 모두 맡다.
🌷 ㄸㅇㄱㄷ: Initial sound 떠안기다
-
ㄸㅇㄱㄷ (
뛰어가다
)
: 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐI: Chạy nhanh đến nơi nào đó. -
ㄸㅇㄱㄷ (
떠안기다
)
: 남에게 일이나 책임 등을 모두 맡게 하다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, ỦY THÁC: Làm cho người khác đảm nhận mọi công việc hoặc trách nhiệm...
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101)