🌟 질퍼덕대다

Động từ  

1. 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.

1. NHỚP NHÁP, LẦY LỘI, NHÃO NHOÉT: Bùn hay bột nhào đọng nhiều nước nên liên tục làm cho có cảm giác ướt mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질퍼덕대는 골목길.
    A fluttering alleyway.
  • 길이 질퍼덕대다.
    The road flutters.
  • 도로가 질퍼덕대다.
    The road flutters.
  • 반죽이 질퍼덕대다.
    The dough is jittery.
  • 지나치게 질퍼덕대다.
    Excessively jittering.
  • 나는 신발이 더러워질까 봐 질퍼덕대는 길을 피해 다녔다.
    I dodged the jittering road for fear that my shoes would get dirty.
  • 빵을 만들기에는 반죽이 질퍼덕대서 밀가루를 더 넣었다.
    To make bread, the dough was slick and added more flour.
Từ đồng nghĩa 질퍼덕거리다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Từ đồng nghĩa 질퍼덕질퍼덕하다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌이 들다.
준말 질퍽대다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질퍼덕대다 (질퍼덕때다)

💕Start 질퍼덕대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)