🌟 짤랑대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑대다 (
짤랑대다
)
📚 Từ phái sinh: • 짤랑: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
🌷 ㅉㄹㄷㄷ: Initial sound 짤랑대다
-
ㅉㄹㄷㄷ (
짤랑대다
)
: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)