Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑짤랑하다 (짤랑짤랑하다) 📚 Từ phái sinh: • 짤랑짤랑: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
짤랑짤랑하다
Start 짤 짤 End
Start
End
Start 랑 랑 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)